Lhota Rapotina
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 308 m (1,010 ft) |
NUTS 5 | CZ0641 581925 |
• Tổng cộng | 402 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,65/km2 (1,7/mi2) |
Lhota Rapotina
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 308 m (1,010 ft) |
NUTS 5 | CZ0641 581925 |
• Tổng cộng | 402 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,65/km2 (1,7/mi2) |
Thực đơn
Lhota RapotinaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Lhota Rapotina //edwardbetts.com/find_link?q=Lhota_Rapotina http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...